Bảng xếp hạng Giải đua xe Công thức 1 2016

Hệ thống ghi điểm

Điểm được trao cho các tay đua về đích ở vị trí top 10 được phân loại trong mọi cuộc đua và được sử dụng như sau:

Vị trí12345678910
Số điểm251815121086421

Bảng xếp hạng các tay đua

Vị tríTay đuaAUS
BHR
CHN
RUS
ESP
MON
CAN
EUR
AUT
GBR
HUN
GER
BEL
ITA
SIN
MAL
JPN
USA
MEX
BRA
ABU
Tổng điểm
1 Nico Rosberg11F1P1PFRet75F1PF43F2P4P1P11P3F1P2222385
2 Lewis Hamilton2P3P72RetP1F1P51PF1P113F2P3RetP31P1P1P1P380
3 Daniel Ricciardo4F441142P775432F252F1633F85256
4 Sebastian Vettel3DNS2Ret3422Ret945635Ret4F4F553F212
5 Max Verstappen1068Ret1Ret482253117622Ret43F4204
6 Kimi RäikkönenRet2532Ret64356F694445Ret6Ret6186
7 Sergio Pérez13161197310317†611105886781048101
8 Valtteri Bottas89104512369149986Ret51016811Ret85
9 Nico Hülkenberg71515FRetRet68919†7107410Ret88Ret77772
10 Fernando AlonsoRet126Ret511Ret18†13712714F7716513101054
11 Felipe Massa5865810Ret1020†1118Ret1091213979Ret953
12 Carlos Sainz Jr.9Ret912689Ret88814Ret151411176166Ret46
13 Romain Grosjean65198Ret1314137Ret14131311DNSRet111020DNS1129
14 Daniil KvyatDNS731510FRet12RetRet10161514Ret91413111813Ret25
15 Jenson Button14Ret131099Ret11612Ret8Ret12Ret91891216Ret21
16 Kevin Magnussen121117715Ret16141417†1516Ret1710Ret14121714Ret7
17 Felipe Nasr1514201614Ret1812131517Ret17Ret13Ret1915159162
18 Jolyon Palmer11DNS221313RetRet1512Ret121915Ret1510121314Ret171
19 Pascal Wehrlein16131818161417Ret10Ret1917RetRet16152217Ret15141
20 Stoffel Vandoorne101
21 Esteban GutiérrezRetRet14171111131611161311121311Ret20Ret19Ret120
22 Marcus EricssonRet12161412Ret151715Ret2018Ret161712151411Ret150
23 Esteban Ocon1618181621182112130
24 Rio HaryantoRet1721Ret1715191816Ret21200

Chú thích:

  • † – Tay đua không hoàn thành chặng đua nhưng được xếp hạng khi hoàn thành hơn 90% cuộc đua

Bảng xếp hạng các đội đua

Vị tríĐội đuaSố

xe

AUS
BHR
CHN
RUS
ESP
MON
CAN
EUR
AUT
GBR
HUN
GER
BEL
ITA
SIN
MAL
JPN
USA
MEX
BRA
ABU
Tổng điểm
1 Mercedes611F1P1PFRet75F1PF43F2P4P1P11P3F1P2222765
442P3P72RetP1F1P51PF1P11323Ret31P1P1P1P
2 Red Bull Racing-TAG HEUER34F441142P775432F252F1633F85468
26DNS7315
331Ret482253117622Ret43F4
3 Ferrari53DNS2Ret3422Ret945635Ret4F4F553F398
7Ret2532Ret64356694445Ret6Ret6
4 Force India-Mercedes1113161197310317†611105886781048173
2771515FRetRet68919†7107410Ret88Ret777
5 Williams-Mercedes195865810Ret1020†1118Ret1091213979Ret9138
7789104512369149986Ret51016811Ret
6 McLaren-Honda14Ret126Ret511Ret18†13712714F7716513101076
2214Ret131099Ret11612Ret8Ret12Ret91891216Ret
4710
7 Toro Rosso-Ferrari2610FRet12RetRet10161514Ret91413111813Ret63
331068Ret
559Ret912689Ret88814Ret151411176166Ret
8 Haas-Ferrari0865198Ret1314137Ret14131311DNSRet111020DNS1129
21RetRet14171111131611161311121311Ret20Ret19Ret12
9 Renault20121117715Ret16141417†1516Ret1710Ret14121714Ret8
3011DNS221313RetRet1512Ret121915Ret1510121314Ret17
10 Sauber-Ferrari9Ret12161412Ret151715Ret2018Ret161712151411Ret152
121514201614Ret1812131517Ret17Ret13Ret191515916
11 MRT-Mercedes311618181621182112131
88Ret1721Ret1715191816Ret2120161818162118211213
9416131818161417Ret10Ret1917RetRet16152217Ret1514

Chú thích mở rộng cho các bảng trên:

Chú thích
MàuÝ nghĩa
VàngChiến thắng
BạcHạng 2
ĐồngHạng 3
Xanh láCác vị trí ghi điểm khác
Xanh dươngĐược xếp hạng
Không xếp hạng, có hoàn thành (NC)
TímKhông xếp hạng, bỏ cuộc(Ret)
ĐỏKhông phân hạng (DNQ)
ĐenBị loại khỏi kết quả (DSQ)
TrắngKhông xuất phát (DNS)
Chặng đua bị hủy (C)
BlankKhông đua thử (DNP)
Loại trừ (EX)
Không đến (DNA)
Rút lui (WD)
Did not enter (ô trống)
Ghi chúÝ nghĩa
PGiành pole
Superscript
number
Vị trí giành điểm
trong cuộc đua sprint
FVòng đua nhanh nhất

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Giải đua xe Công thức 1 2016 http://autoweek.com/racing/formula-1/a1869301/germ... http://www.fia.com/ http://www.formula1.com http://www.haasf1team.com/news/haas-f1-team-select... http://racing.ap.org/article/ricciardo-all-smiles-... https://www.abc.net.au/news/2016-04-01/broken-ribs... https://www.autosport.com/f1/news/belgian-gp-hamil... https://www.bbc.com/sport/formula1/35854894 https://www.bbc.com/sport/formula1/35955075 https://www.bbc.com/sport/formula1/36063085